DANH SÁCH CÁC LỚP NGOẠI NGỮ SẮP KHAI GIẢNG

STTDanh sách lớpThời gian họcNgày khai giảngSố tiếtPhòng họcThứ họcGiảng viên 1Loại lớp
1 Lớp Tiếng Anh 2.51 7h50-10h30; 13h50-16h3019/01/202545107C1Cả ngày Chủ nhật Phạm Thị Ngọc Hân Tiếng Anh
2 Lớp Tiếng Anh 3.10 18h00-20h15'07/01/202560206C1Tối T3, T5 Huỳnh Trần Kim Uyên Tiếng Anh
3 Lớp Tiếng Anh 1.58B 7h50-10h30; 13h50-16h3005/01/202545104C1Cả ngày Chủ nhật Đặng Ngọc Thu Thảo Tiếng Anh
4 Lớp Tiếng Anh 1.77B 18h00-20h15'30/12/202445102C1Tối T2, T4 Nông Nhật Bằng Tiếng Anh
5 Lớp Tiếng Anh 2.52 7h50-10h30; 13h50-16h3029/12/202445103C1Cả ngày Chủ nhật Văn Thị Quỳnh Trang Tiếng Anh
6 Lớp Tiếng Anh 2.61 7h50-10h30; 13h50-16h3029/12/202445201C1Cả ngày Chủ nhật Tạ Lê Khả Thư Tiếng Anh
7 Lớp Tiếng Anh 1.61B 7h50-10h3028/12/202445303C1Sáng Thứ 7/Chủ nhật Đỗ Nguyễn Ngọc Hiếu Tiếng Anh

DANH SÁCH CÁC LỚP NGOẠI NGỮ ĐANG HỌC

STTDanh sách lớpThời gian họcNgày khai giảngSố tiếtPhòng họcThứ họcGiảng viên 1Loại lớp
1 Lớp Tiếng Anh 1.70 7h50-10h30; 13h50-16h3015/12/202445208C1Cả ngày Chủ nhật Nguyễn Ngọc Trinh Tiếng Anh
2 Lớp Tiếng Anh 2.49 7h50-10h30; 13h50-16h3015/12/202445207C1Cả ngày Chủ nhật Nguyễn Văn Ven Tiếng Anh
3 Lớp Tiếng Anh 1.80B 18h00-20h15'09/12/202445206C1Tối T2, T4 Trần Tiểu Ngọc Tiếng Anh
4 Lớp Tiếng Anh 1.82A 18h00-20h15'09/12/202445107C1Tối T2, T4 Nguyễn Anh Dũng Tiếng Anh
5 Lớp Tiếng Anh 1.65A 7h50-10h30; 13h50-16h3007/12/202445208C1Cả ngày Thứ 7 Huỳnh Thanh Sang Tiếng Anh
6 Lớp Tiếng Trung 1.13 18h00-20h15'03/12/202445104C1Tối T3, T5 Lê Thành Long Tiếng Trung
7 Lớp Tiếng Anh 2.64 18h00-20h15'03/12/202445102C1Tối T3, T5 Bùi Thị Cao Nguyên Tiếng Anh
8 Lớp Tiếng Anh 1.84 18h00-20h15'03/12/202445204C1Tối T3, T5 Trần Thị Ngọc Dể Tiếng Anh
9 Lớp Tiếng Anh 1.85 18h00-20h15'02/12/202445201C1Tối T2, T4 Bùi Thị Cao Nguyên Tiếng Anh
10 Lớp Tiếng Anh 1.79 7h50-10h30; 13h50-16h3001/12/202445405C1Cả ngày Chủ nhật Huỳnh Ngọc Linh Tiếng Anh
11 Lớp Tiếng Anh 2.56 7h50-10h30; 13h50-16h3030/11/202445105C1Cả ngày Thứ 7 Đinh Ngô Nhật Ánh Tiếng Anh
12 Lớp Tiếng Anh 1.80A 18h00-20h15'25/11/202445106C1Tối T2, T4 Bùi Thanh Tính Tiếng Anh
13 Lớp Tiếng Anh 1.58A 7h50-10h30; 13h50-16h3024/11/202445106C1Cả ngày Chủ nhật Võ Minh Lâm Tiếng Anh
14 Lớp Tiếng Anh 1.78 18h00-20h15'19/11/202445207C1Tối T3, T5 Trần Đào Nhị Vy Tiếng Anh
15 Lớp Tiếng Trung 1.12 18h00-20h15'18/11/202445305C1Tối T2, T4 Trần Thanh Tâm Tiếng Trung
1234