DANH SÁCH CÁC LỚP NGOẠI NGỮ SẮP KHAI GIẢNG

STTDanh sách lớpThời gian họcNgày khai giảngSố tiếtPhòng họcThứ họcGiảng viên 1Loại lớp
1 Lớp Tiếng Anh 3.37 7h50-11h30; 13h50-17h2008/06/202560106C1Cả ngày Chủ nhật Nông Nhật Bằng Tiếng Anh
2 Lớp Tiếng Anh 3.28 7h50-11h30; 13h50-17h2008/06/202560102C1Cả ngày Chủ nhật Đặng Ngọc Thu Thảo Tiếng Anh
3 Lớp Tiếng Anh 1.94 7h50-11h30; 13h50-17h2007/06/202545101C1Cả ngày Thứ 7 Võ Minh Lâm Tiếng Anh
4 Lớp Tiếng Anh 3.26 18h00-20h15'05/06/202560104C1Tối T3, T5 Trịnh Thị Trang Tiếng Anh
5 Lớp Tiếng Anh 3.33 18h00-20h15'03/06/202560101C1Tối T3, T5 Nguyễn Thị Thanh Thảo Tiếng Anh
6 Lớp Tiếng Anh 2.96 18h00-20h15'02/06/202545102C1Tối T2, T4 Trần Tiểu Ngọc Tiếng Anh
7 Lớp Tiếng Trung 2.12 18h00-20h15'02/06/202545103C1Tối T2, T4 Trần Thanh Tâm Tiếng Trung

DANH SÁCH CÁC LỚP NGOẠI NGỮ ĐANG HỌC

STTDanh sách lớpThời gian họcNgày khai giảngSố tiếtPhòng họcThứ họcGiảng viên 1Loại lớp
1 Lớp Tiếng Anh 3.38 7h50-11h30; 13h50-17h2031/05/202560106C1Cả ngày Thứ 7 Huỳnh Trần Kim Uyên Tiếng Anh
2 Lớp Tiếng Anh 2.93 18h00-20h15'08/05/202545308C1Tối T3, T5 Trần Thị Ngọc Dể Tiếng Anh
3 Lớp TA B1.64 18h00-20h15'07/05/2025120301C1Tối T2, T4, T6 Đặng Ngọc Thu Thảo Tiếng Anh
4 Lớp Tiếng Anh 3.36 18h00-20h15'05/05/202560304C1Tối T2, T4 Lê Kỷ Nguyên Tiếng Anh
5 Lớp Tiếng Anh 2.94 18h00-20h15'05/05/202545204C1Tối T2, T4 Nông Nhật Bằng Tiếng Anh
6 Lớp Tiếng Anh 2.90 18h00-20h15'05/05/202545201C1Tối T2, T4 Võ Thị Kim Hằng Tiếng Anh
7 Lớp Tiếng Anh 3.35 18h00-20h15'22/04/202560506C1Tối T3, T5 Nguyễn Hoàng Phong Tiếng Anh
8 Lớp Tiếng Anh 2.91 18h00-20h15'22/04/202545206C1Tối T3, T5 Trần Thị Thanh Ngân Tiếng Anh
9 Lớp Tiếng Trung 3.6 18h00-20h15'08/04/202560208C1Tối T3, T5 Nguyễn Thị Thúy Liên Tiếng Trung
10 Lớp Tiếng Anh 3.32 18h00-20h15'03/04/202560204C1Tối T3, T5 Huỳnh Trần Kim Uyên Tiếng Anh
11 Lớp Tiếng Anh 3.27 18h00-20h15'01/04/202560304C1Tối T3, T5 Lê Thị Tuyết Mai Tiếng Anh
12 Lớp Tiếng Anh 3.31 18h00-20h15'31/03/202560101C1Tối T2, T4 Tạ Lê Khả Thư Tiếng Anh
13 Lớp TP B1.04 18h00-20h15'04/03/2025120301C1Tối T3, T5 Trần Thiện Tánh Tiếng Pháp