DANH SÁCH CÁC LỚP NGOẠI NGỮ SẮP KHAI GIẢNG

STTDanh sách lớpThời gian họcNgày khai giảngSố tiếtPhòng họcThứ họcGiảng viên 1Loại lớp
1 Lớp Tiếng Anh 3.9 18h00-20h15'18/02/202560207C1Tối T3, T5 Mai Thị Thảo Tiếng Anh
2 Lớp Tiếng Anh 1.86 7h50-10h30; 13h50-16h3016/02/202545308C1Cả ngày Chủ nhật Nguyễn Thị Danh Lam Tiếng Anh
3 Lớp Tiếng Anh 2.51 7h50-10h30; 13h50-16h3016/02/202545407C1Cả ngày Chủ nhật Phạm Thị Ngọc Hân Tiếng Anh
4 Lớp Tiếng Anh 3.5 7h50'-10h30'; 13h50'-16h30'15/02/202560205C1Cả ngày Thứ 7 Nguyễn Văn Ven Tiếng Anh
5 Lớp Tiếng Anh 3.12 18h00-20h15'14/01/202560206C1Tối T3, T5 Bùi Thị Trung Nguyên Tiếng Anh
6 Lớp Tiếng Anh 1.89 18h00-20h15'14/01/202545407C1Tối T3, T5 Phạm Huỳnh Thúy Uyên Tiếng Anh
7 Lớp Tiếng Trung 3.2 18h00-20h15'14/01/202560408C1Tối T3, T5 Bùi Thị Kim Hằng Tiếng Trung

DANH SÁCH CÁC LỚP NGOẠI NGỮ ĐANG HỌC

STTDanh sách lớpThời gian họcNgày khai giảngSố tiếtPhòng họcThứ họcGiảng viên 1Loại lớp
1 Lớp Tiếng Anh 2.65 18h00-20h15'13/01/202545308C1Tối T2, T4 Nguyễn Hoàng Phong Tiếng Anh
2 Lớp Tiếng Anh 3.11 18h00-20h15'13/01/202560307C1Tối T2, T4 Nguyễn Hữu Thắng Tiếng Anh
3 Lớp Tiếng Anh 3.3 7h50-10h30; 13h50-16h3011/01/202560208C1Cả ngày Thứ 7 Huỳnh Trần Kim Uyên Tiếng Anh
4 Lớp Tiếng Anh 1.87 18h00-20h15'07/01/202545208C1Tối T3, T5 Nguyễn Thanh Tâm Tiếng Anh
5 Lớp Tiếng Anh 3.10 18h00-20h15'07/01/202560205C1Tối T3, T5 Huỳnh Trần Kim Uyên Tiếng Anh
6 Lớp Tiếng Anh 1.58B 7h50-10h30; 13h50-16h3005/01/202545205C1Cả ngày Chủ nhật Đặng Ngọc Thu Thảo Tiếng Anh
7 Lớp TT B1.17 18h00-20h15'02/01/2025120202C1Tối T3, T5 Trần Thanh Tâm Tiếng Trung
8 Lớp Tiếng Anh 1.77B 18h00-20h15'30/12/202445407C1Tối T2, T4 Nông Nhật Bằng Tiếng Anh
9 Lớp Tiếng Anh 2.52 7h50-10h30; 13h50-16h3029/12/202445307C1Cả ngày Chủ nhật Văn Thị Quỳnh Trang Tiếng Anh
10 Lớp Tiếng Anh 2.61 7h50-10h30; 13h50-16h3029/12/202445202C1Cả ngày Chủ nhật Tạ Lê Khả Thư Tiếng Anh
11 Lớp Tiếng Anh 1.61B 7h50-10h3028/12/202445206C1Sáng Thứ 7/Chủ nhật Đỗ Nguyễn Ngọc Hiếu Tiếng Anh
12 Lớp Tiếng Anh 1.70 7h50-10h30; 13h50-16h3015/12/202445208C1Cả ngày Chủ nhật Nguyễn Ngọc Trinh Tiếng Anh
13 Lớp Tiếng Anh 2.49 7h50-10h30; 13h50-16h3015/12/202445207C1Cả ngày Chủ nhật Nguyễn Văn Ven Tiếng Anh
14 Lớp Tiếng Anh 1.80B 18h00-20h15'09/12/202445206C1Tối T2, T4 Trần Tiểu Ngọc Tiếng Anh
15 Lớp Tiếng Anh 1.82A 18h00-20h15'09/12/202445107C1Tối T2, T4 Nguyễn Anh Dũng Tiếng Anh
12