STT | Danh sách lớp | Thời gian học | Ngày khai giảng | Số tiết | Phòng học | Thứ học | Giảng viên 1 | Giảng viên 2 | Loại lớp |
1
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 2.138
| 18h00-20h15' | 20/10/2025 | 45 | 105C1 | Tối T2, T4 |
Tạ Lê Khả Thư
|
| Tiếng Anh |
2
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 2.133
| 7h50-11h30; 13h50-17h20 | 19/10/2025 | 45 | 402C1 | Cả ngày Chủ nhật |
Văn Thị Quỳnh Trang
|
| Tiếng Anh |
3
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 2.136
| 7h50-11h30; 13h50-17h20 | 18/10/2025 | 45 | 404C1 | Cả ngày Thứ 7 |
Đinh Thị Hồng Loan
|
| Tiếng Anh |
4
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 3.71
| 7h50-11h30; 13h50-17h20 | 18/10/2025 | 60 | 405C1 | Cả ngày Thứ 7 |
Nguyễn Anh Dũng
|
| Tiếng Anh |
5
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 3.79
| 7h50-11h30; 13h50-17h20 | 18/10/2025 | 60 | 406C1 | Cả ngày Thứ 7 |
Nông Nhật Bằng
|
| Tiếng Anh |
6
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 1.110
| 7h50-11h30; 13h50-17h20 | 18/10/2025 | 45 | 402C1 | Cả ngày Thứ 7 |
Trần Mạnh Thúy Quỳnh
|
| Tiếng Anh |
7
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 3.78
| 18h00-20h15' | 15/10/2025 | 60 | 204C1 | Tối T2, T4 |
Bùi Thị Cao Nguyên
|
| Tiếng Anh |
8
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 2.137
| 18h00-20h15' | 14/10/2025 | 45 | 104C1 | Tối T3, T5 |
Đặng Ngọc Thu Thảo
|
| Tiếng Anh |
9
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 3.76
| 18h00-20h15' | 14/10/2025 | 60 | 105C1 | Tối T3, T5 |
Nguyễn Ngọc Tấn
|
| Tiếng Anh |
10
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 2.135
| 18h00-20h15' | 14/10/2025 | 45 | 303C1 | Tối T3, T5 |
Trần Thị Thanh Ngân
|
| Tiếng Anh |