XEM THÔNG TIN CÁC LỚP HỌC
STT | Danh sách lớp | Thời gian học | Ngày khai giảng | Số tiết | Phòng học | Thứ học | Giảng viên 1 | Giảng viên 2 | Loại lớp |
1
|
Danh sách lớp TA B1.6
| 18h00-20h15' | 12/06/2023 | 120 | 106C1 | Tối T2, T4, T6 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
| Tiếng Anh |
2
|
Danh sách lớp ÔN TATT.90
| 18h00-20h15' | 12/06/2023 | 60 | 108C1 | Tối T2, T4, T6 |
Đặng Ngọc Thu Thảo
|
| Tiếng Anh |
3
|
Danh sách lớp TT A2.03
| 18h00-20h15' | 03/04/2023 | 120 | 103C1 | Tối T2, T4, T6 |
Trần Thanh Tâm
|
| Tiếng Trung |
4
|
Danh sách lớp TAB1.3
| 18h00-20h15' | 30/03/2023 | 120 | 205C1 | Tối T3, T5, T6 |
Nông Thành Nhơn
|
| Tiếng Anh |
5
|
Danh sách lớp TAB1.2
| 18h00-20h15' | 28/03/2023 | 120 | 104C1 | Tối T3, T5 |
Trần Duy Hoài
|
| Tiếng Anh |
6
|
Danh sách lớp ÔN TATT.88
| 18h00-20h15' | 27/03/2023 | 60 | 204C1 | Tối T2, T4, T6 |
Phạm Huỳnh Thúy Uyên
|
| Tiếng Anh |
7
|
Danh sách lớp ÔN TATT.89
| 18h00-20h15' | 21/03/2023 | 60 | 106C1 | Tối T3, T5, T6 |
Lê Ngọc Hiếu Hòa
|
| Tiếng Anh |
8
|
Danh sách lớp IELTS.3
| 18h00-20h15' | 03/03/2023 | 90 | 107C1 | Tối T4, T6 |
Nguyễn Ngọc Thảo Uyên
|
Tiêu Ngọc Thúy
| Tiếng Anh |
9
|
Danh sách lớp TAB1.01
| 18h00-20h15' | 20/02/2023 | 120 | 105C1 | Tối T2, T4, T6 |
Đặng Ngọc Thu Thảo
|
| Tiếng Anh |
10
|
Danh sách lớp ÔN TATT.86
| 18h00-20h15' | 31/01/2023 | 60 | 108C1 | Tối T3, T5, T6 |
Nguyễn Thị Đan Thanh
|
| Tiếng Anh |