STT | Danh sách lớp | Thời gian học | Ngày khai giảng | Số tiết | Phòng học | Thứ học | Giảng viên 1 | Giảng viên 2 | Loại lớp |
1
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 2.121
| 7h50-11h30; 13h50-17h20 | 06/09/2025 | 45 | 107C1 | Cả ngày Thứ 7 |
Đặng Ngọc Thu Thảo
|
| Tiếng Anh |
2
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 3.67
| 18h00-20h15' | 04/09/2025 | 60 | 103C1 | Tối T3, T5 |
Nguyễn Hữu Thắng
|
| Tiếng Anh |
3
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 2.125
| 18h00-20h15' | 04/09/2025 | 45 | 203C1 | Tối T3, T5 |
Nông Thành Nhơn
|
| Tiếng Anh |
4
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 1.113
| 18h00-20h15' | 04/09/2025 | 45 | 201C1 | Tối T3, T5 |
Nguyễn Hoàng Phong
|
| Tiếng Anh |
5
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 3.68
| 18h00-20h15' | 04/09/2025 | 60 | 301C1 | Tối T3, T5 |
Trần Thị Ngọc Dể
|
| Tiếng Anh |
6
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 3.66
| 18h00-20h15' | 03/09/2025 | 60 | 101C1 | Tối T2, T4 |
Nguyễn Hữu Thắng
|
| Tiếng Anh |
7
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 2.124
| 18h00-20h15' | 03/09/2025 | 45 | 203C1 | Tối T2, T4 |
Phan Phú Cương
|
| Tiếng Anh |
8
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 3.63
| 18h00-20h15' | 26/08/2025 | 60 | 208C1 | Tối T3, T5 |
Trần Duy Hoài
|
| Tiếng Anh |
9
|
Danh sách lớp Tiếng Trung 3.9
| 18h00-20h15' | 25/08/2025 | 60 | 208C1 | Tối T2, T4, T6 |
Phạm Thị Kim Chi
|
| Tiếng Trung |
10
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 3.65
| 7h50-11h30; 13h50-17h20 | 24/08/2025 | 60 | 205C1 | Cả ngày Chủ nhật |
Nguyễn Hữu Thắng
|
| Tiếng Anh |