XEM THÔNG TIN CÁC LỚP HỌC
STT | Danh sách lớp | Thời gian học | Ngày khai giảng | Số tiết | Phòng học | Thứ học | Giảng viên 1 | Giảng viên 2 | Loại lớp |
1
|
Danh sách lớp TA B1.43
| 18h00-20h15' | 16/04/2024 | 120 | 206C1 | Tối T3, T5 |
Nguyễn Ngọc Tấn
|
| Tiếng Anh |
2
|
Danh sách lớp TA B1.41
| 18h00-20h15' | 01/04/2024 | 120 | 103C1 | Tối T2, T4, T6 |
Đặng Ngọc Thu Thảo
|
| Tiếng Anh |
3
|
Danh sách lớp TA B1.5
| 7h30-11h00; 13h30-1700 | 30/03/2024 | 120 | 105C1 | Cả ngày T7 |
Đặng Ngọc Thu Thảo
|
| Tiếng Anh |
4
|
Danh sách lớp TA B1.40
| 18h00-20h15' | 21/03/2024 | 120 | 307C1 | Tối T3, T5 |
Võ Thị Anh Thư
|
| Tiếng Anh |
5
|
Danh sách lớp TA B1.38
| 18h00-20h15' | 19/03/2024 | 120 | 306C1 | Tối T3, T5 |
Đinh Thị Hồng Loan
|
| Tiếng Anh |
6
|
Danh sách lớp TA B1.32
| 18h00-20h15' | 19/03/2024 | 120 | 208C1 | Tối T3, T5 |
Bùi Thị Trung Nguyên
|
| Tiếng Anh |
7
|
Danh sách lớp TA B1.34
| 18h00-20h15' | 19/03/2024 | 120 | 207C1 | Tối T3, T5 |
Nguyễn Thanh Tâm
|
| Tiếng Anh |
8
|
Danh sách lớp TA B1.42
| 18h00-20h15' | 19/03/2024 | 120 | 308C1 | Tối T3, T5 |
Nông Thành Nhơn
|
| Tiếng Anh |
9
|
Danh sách lớp TA B1.35
| 18h00-20h15' | 18/03/2024 | 120 | 106C1 | Tối T2, T4, T6 |
Lê Nhựt Long
|
| Tiếng Anh |
10
|
Danh sách lớp TA B1.36
| 18h00-20h15' | 18/03/2024 | 120 | 105C1 | Tối T2, T4 |
Võ Minh Lâm
|
| Tiếng Anh |