STT | Danh sách lớp | Thời gian học | Ngày khai giảng | Số tiết | Phòng học | Thứ học | Giảng viên 1 | Giảng viên 2 | Loại lớp |
1
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 2.81
| 7h50-11h30; 13h50-17h20 | 06/04/2025 | 45 | 101C1 | Cả ngày Chủ nhật |
Nguyễn Hữu Thắng
|
| Tiếng Anh |
2
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 2.83
| 7h50-11h30; 13h50-17h20 | 05/04/2025 | 45 | 104C1 | Cả ngày Thứ 7 |
Nguyễn Thị Danh Lam
|
| Tiếng Anh |
3
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 3.32
| 18h00-20h15' | 03/04/2025 | 60 | 204C1 | Tối T3, T5 |
Huỳnh Trần Kim Uyên
|
| Tiếng Anh |
4
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 2.89
| 18h00-20h15' | 01/04/2025 | 45 | 403C1 | Tối T3, T5 |
Ngô Phương Thủy
|
| Tiếng Anh |
5
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 3.27
| 18h00-20h15' | 01/04/2025 | 60 | 304C1 | Tối T3, T5 |
Lê Thị Tuyết Mai
|
| Tiếng Anh |
6
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 1.98
| 18h00-20h15' | 01/04/2025 | 45 | 104C1 | Tối T3, T5 |
Nguyễn Thanh Tâm
|
| Tiếng Anh |
7
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 1.99
| 18h00-20h15' | 31/03/2025 | 45 | 308C1 | Tối T2, T4 |
Đinh Ngô Nhật Ánh
|
| Tiếng Anh |
8
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 3.31
| 18h00-20h15' | 31/03/2025 | 60 | 101C1 | Tối T2, T4 |
Bùi Thanh Tính
|
| Tiếng Anh |
9
|
Danh sách lớp Tiếng Anh 2.88
| 18h00-20h15' | 31/03/2025 | 45 | 206C1 | Tối T2, T4 |
Nguyễn Hoàng Phong
|
| Tiếng Anh |
10
|
Danh sách lớp Tiếng Trung 1.18
| 18h00-20h15' | 18/03/2025 | 45 | 406C1 | Tối T3, T5 |
Võ Thanh Bảo
|
| Tiếng Trung |