XEM THÔNG TIN CÁC LỚP HỌC
STT | Danh sách lớp | Thời gian học | Ngày khai giảng | Số tiết | Phòng học | Thứ học | Giảng viên 1 | Giảng viên 2 | Loại lớp |
1
|
Danh sách lớp TA B1.22
| 18h00-20h15' | 06/10/2023 | 120 | 103C1 | Tối T2, T4, T6 |
Đặng Ngọc Thu Thảo
|
| Tiếng Anh |
2
|
Danh sách lớp TA B1.18
| 18h00-20h15' | 03/10/2023 | 120 | 206C1 | Tối T3, T5, T6 |
Trầm Thị Ngọc Hương
|
| Tiếng Anh |
3
|
Danh sách lớp TA B1.23
| 18h00-20h15' | 29/09/2023 | 120 | 205C1 | Tối T2, T4, T6 |
Nguyễn Hoàng Phong
|
| Tiếng Anh |
4
|
Danh sách lớp TA B1.24
| 18h00-20h15' | 29/09/2023 | 120 | 307-C1 | Tối T2, T4, T6 |
Tiêu Ngọc Thúy
|
| Tiếng Anh |
5
|
Danh sách lớp TA B1.25
| 18h00-20h15' | 28/09/2023 | 120 | 106C1 | Tối T3, T5, T6 |
Đinh Ngô Nhật Ánh
|
| Tiếng Anh |
6
|
Danh sách lớp TA B1.20
| 18h00-20h15' | 28/09/2023 | 120 | 101C1 | Tối T3, T5 |
Nông Thành Nhơn
|
| Tiếng Anh |
7
|
Danh sách lớp ÔN TA TT.97
| 18h00-20h15' | 18/09/2023 | 60 | 107C1 | Tối T2, T4, T6 |
Mai Thị Thảo
|
| Tiếng Anh |
8
|
Danh sách lớp TA B1.26
| 18h00-20h15' | 12/09/2023 | 120 | 103C1 | Tối T3, T5 |
Nguyễn Thị Thanh Thảo
|
| Tiếng Anh |
9
|
Danh sách lớp TT B1.10
| 18h00-20h15' | 11/09/2023 | 120 | 105C1 | Tối T2, T4 |
Bùi Thị Kim Hằng
|
Nguyễn Anh Thư
| Tiếng Trung |
10
|
Danh sách lớp TA B1.19
| 18h00-20h15' | 11/09/2023 | 120 | 101C1 | Tối T2, T4, T6 |
Phạm Huỳnh Thúy Uyên
|
| Tiếng Anh |