XEM THÔNG TIN CÁC LỚP HỌC

STTDanh sách lớpThời gian họcNgày khai giảngSố tiếtPhòng họcThứ họcGiảng viên 1Giảng viên 2Loại lớp
1 Danh sách lớp Tiếng Anh 2.81 7h50-11h30; 13h50-17h2006/04/202545101C1Cả ngày Chủ nhật Nguyễn Hữu Thắng Tiếng Anh
2 Danh sách lớp Tiếng Anh 2.83 7h50-11h30; 13h50-17h2005/04/202545104C1Cả ngày Thứ 7 Nguyễn Thị Danh Lam Tiếng Anh
3 Danh sách lớp Tiếng Anh 3.32 18h00-20h15'03/04/202560204C1Tối T3, T5 Huỳnh Trần Kim Uyên Tiếng Anh
4 Danh sách lớp Tiếng Anh 2.89 18h00-20h15'01/04/202545403C1Tối T3, T5 Ngô Phương Thủy Tiếng Anh
5 Danh sách lớp Tiếng Anh 3.27 18h00-20h15'01/04/202560304C1Tối T3, T5 Lê Thị Tuyết Mai Tiếng Anh
6 Danh sách lớp Tiếng Anh 1.98 18h00-20h15'01/04/202545104C1Tối T3, T5 Nguyễn Thanh Tâm Tiếng Anh
7 Danh sách lớp Tiếng Anh 1.99 18h00-20h15'31/03/202545308C1Tối T2, T4 Đinh Ngô Nhật Ánh Tiếng Anh
8 Danh sách lớp Tiếng Anh 3.31 18h00-20h15'31/03/202560101C1Tối T2, T4 Bùi Thanh Tính Tiếng Anh
9 Danh sách lớp Tiếng Anh 2.88 18h00-20h15'31/03/202545206C1Tối T2, T4 Nguyễn Hoàng Phong Tiếng Anh
10 Danh sách lớp Tiếng Trung 1.18 18h00-20h15'18/03/202545406C1Tối T3, T5 Võ Thanh Bảo Tiếng Trung
12345678910...