DANH SÁCH CÁC LỚP NGOẠI NGỮ SẮP KHAI GIẢNG

STTDanh sách lớpThời gian họcNgày khai giảngSố tiếtPhòng họcThứ họcGiảng viên 1Loại lớp
1 Lớp Tiếng Trung 2.11 7h50-11h30; 13h50-17h2015/11/202545401C1Cả ngày Thứ 7 Trần Thanh Tâm Tiếng Trung
2 Lớp Tiếng Anh 2.140 18h00-20h15'10/11/202545302C1Tối T2, T4 Nguyễn Ngọc Tấn Tiếng Anh
3 Lớp Tiếng Anh 1.120 18h00-20h15'10/11/202545203C1Tối T2, T4 Trần Thị Cẩm Vân Tiếng Anh
4 Lớp Tiếng Anh 1.123 18h00-20h15'04/11/202545306C1Tối T3, T5 Trịnh Thị Trang Tiếng Anh
5 Lớp Tiếng Anh 2.141 18h00-20h15'04/11/202545107C1Tối T3, T5 Huỳnh Trần Kim Uyên Tiếng Anh
6 Lớp Tiếng Anh 1.119 18h00-20h15'04/11/202545103C1Tối T3, T5 Mai Nhân Quyền Tiếng Anh
7 Lớp Tiếng Anh 1.116 18h00-20h15'04/11/202545108C1Tối T3, T5 Võ Thị Kim Ngân Tiếng Anh
8 Lớp Tiếng Trung 1.24 18h00-20h15'04/11/202545301C1Tối T3, T5 Võ Thanh Bảo Tiếng Trung
9 Lớp Tiếng Trung 3.10 18h00-20h15'04/11/202545203C1Tối T3, T5 Bùi Thị Kim Hằng Tiếng Trung
10 Lớp Tiếng Anh 2.144 18h00-20h15'03/11/202545208C1Tối T2, T4 Nguyễn Hữu Thắng Tiếng Anh
12

DANH SÁCH CÁC LỚP NGOẠI NGỮ ĐANG HỌC

STTDanh sách lớpThời gian họcNgày khai giảngSố tiếtPhòng họcThứ họcGiảng viên 1Loại lớp
1 Lớp Tiếng Anh 2.138 18h00-20h15'20/10/202545105C1Tối T2, T4 Tạ Lê Khả Thư Tiếng Anh
2 Lớp Tiếng Anh 2.133 7h50-11h30; 13h50-17h2019/10/202545402C1Cả ngày Chủ nhật Văn Thị Quỳnh Trang Tiếng Anh
3 Lớp Tiếng Anh 3.79 7h50-11h30; 13h50-17h2018/10/202560406C1Cả ngày Thứ 7 Nông Nhật Bằng Tiếng Anh
4 Lớp Tiếng Anh 2.136 7h50-11h30; 13h50-17h2018/10/202545407C1Cả ngày Thứ 7 Đinh Thị Hồng Loan Tiếng Anh
5 Lớp Tiếng Anh 3.71 7h50-11h30; 13h50-17h2018/10/202560405C1Cả ngày Thứ 7 Nguyễn Anh Dũng Tiếng Anh
6 Lớp Tiếng Anh 1.110 7h50-11h30; 13h50-17h2018/10/202545402C1Cả ngày Thứ 7 Trần Mạnh Thúy Quỳnh Tiếng Anh
7 Lớp Tiếng Anh 3.78 18h00-20h15'15/10/202560204C1Tối T2, T4 Bùi Thị Cao Nguyên Tiếng Anh
8 Lớp Tiếng Anh 2.137 18h00-20h15'14/10/202545104C1Tối T3, T5 Đặng Ngọc Thu Thảo Tiếng Anh
9 Lớp Tiếng Anh 2.135 18h00-20h15'14/10/202545303C1Tối T3, T5 Trần Thị Thanh Ngân Tiếng Anh
10 Lớp Tiếng Anh 3.76 18h00-20h15'14/10/202560105C1Tối T3, T5 Nguyễn Ngọc Tấn Tiếng Anh
11 Lớp Tiếng Anh 1.114 18h00-20h15'14/10/202545304C1Tối T3, T5 Võ Thị Kim Hằng Tiếng Anh
12 Lớp Tiếng Anh 2.126 7h50-11h30; 13h50-17h2011/10/202545403C1Cả ngày Thứ 7 Lê Kỷ Nguyên Tiếng Anh
13 Lớp TA B1.67 18h00-20h15'10/10/2025120202C1Tối T2, T4, T6 Bùi Thị Trung Nguyên Tiếng Anh
14 Lớp Tiếng Anh 3.77 18h00-20h15'07/10/202560204C1Tối T3, T5 Nông Nhật Bằng Tiếng Anh
15 Lớp Tiếng Trung 2.16 18h00-20h15'07/10/202545206C1Tối T3, T5 Vi Ngọc Trân Tiếng Trung
123