DANH SÁCH CÁC LỚP NGOẠI NGỮ SẮP KHAI GIẢNG

STTDanh sách lớpThời gian họcNgày khai giảngSố tiếtPhòng họcThứ họcGiảng viên 1Loại lớp
1 Lớp Tiếng Anh 2.147 18h00-20h15'18/11/202545201C1Tối T3, T5 Lương Mỹ Duyên Tiếng Anh
2 Lớp Tiếng Anh 3.81 18h00-20h15'18/11/202560307C1Tối T3, T5 Trần Duy Hoài Tiếng Anh
3 Lớp Tiếng Anh 2.146 18h00-20h15'17/11/202545308C1Tối T2, T4 Phạm Huỳnh Thúy Uyên Tiếng Anh
4 Lớp Tiếng Anh 3.84 18h00-20h15'17/11/202545301C1Tối T2, T4 Nguyễn Hoàng Phong Tiếng Anh

DANH SÁCH CÁC LỚP NGOẠI NGỮ ĐANG HỌC

STTDanh sách lớpThời gian họcNgày khai giảngSố tiếtPhòng họcThứ họcGiảng viên 1Loại lớp
1 Lớp Tiếng Anh 3.82 7h50-11h30; 13h50-17h2015/11/202560407C1Cả ngày Thứ 7 Phạm Thị Ngọc Hân Tiếng Anh
2 Lớp Tiếng Anh 1.121 7h50-11h30; 13h50-17h2015/11/202545404C1Cả ngày Thứ 7 Đặng Ngọc Thu Thảo Tiếng Anh
3 Lớp Tiếng Trung 2.11 7h50-11h30; 13h50-17h2015/11/202545401C1Cả ngày Thứ 7 Trần Thanh Tâm Tiếng Trung
4 Lớp TT B1.19 18h00-20h15'14/11/2025120305C1Tối T2, T4, T6 Trần Thanh Tâm Tiếng Trung
5 Lớp Tiếng Anh 1.127 18h00-20h15'11/11/202545302C1Tối T3, T5 Nguyễn Thanh Tâm Tiếng Anh
6 Lớp Tiếng Anh 1.125 18h00-20h15'11/11/202545308C1Tối T3, T6 Nguyễn Thị Thái Xuyên Tiếng Anh
7 Lớp Tiếng Anh 2.145 18h00-20h15'11/11/202545203C1Tối T3, T5 Nông Thành Nhơn Tiếng Anh
8 Lớp VSTEP 31 (Cấp tốc B1 - 60 tiết) 18h-20h1511/11/202560OnlineThứ 3/5/7 Bùi Thị Trung Nguyên Lớp VSTEP
9 Lớp Tiếng Anh 1.128 18h00-20h15'10/11/202545205C1Tối T2, T4 Phan Phú Cương Tiếng Anh
10 Lớp Tiếng Anh 2.140 18h00-20h15'10/11/202545302C1Tối T2, T4 Nguyễn Ngọc Tấn Tiếng Anh
11 Lớp Tiếng Anh 1.120 18h00-20h15'10/11/202545203C1Tối T2, T4 Trần Thị Cẩm Vân Tiếng Anh
12 Lớp Tiếng Anh 1.123 18h00-20h15'04/11/202545306C1Tối T3, T5 Trịnh Thị Trang Tiếng Anh
13 Lớp Tiếng Anh 2.141 18h00-20h15'04/11/202545107C1Tối T3, T5 Huỳnh Trần Kim Uyên Tiếng Anh
14 Lớp Tiếng Anh 1.119 18h00-20h15'04/11/202545103C1Tối T3, T5 Mai Nhân Quyền Tiếng Anh
15 Lớp Tiếng Anh 1.116 18h00-20h15'04/11/202545108C1Tối T3, T5 Võ Thị Kim Ngân Tiếng Anh
1234