| STT | Danh sách lớp | Thời gian học | Ngày khai giảng | Số tiết | Phòng học | Thứ học | Giảng viên 1 | Loại lớp |
|
1
|
Lớp Tiếng Anh 3.82
| 7h50-11h30; 13h50-17h20 | 15/11/2025 | 60 | 407C1 | Cả ngày Thứ 7 |
Phạm Thị Ngọc Hân
| Tiếng Anh |
|
2
|
Lớp Tiếng Anh 1.121
| 7h50-11h30; 13h50-17h20 | 15/11/2025 | 45 | 404C1 | Cả ngày Thứ 7 |
Đặng Ngọc Thu Thảo
| Tiếng Anh |
|
3
|
Lớp Tiếng Trung 2.11
| 7h50-11h30; 13h50-17h20 | 15/11/2025 | 45 | 401C1 | Cả ngày Thứ 7 |
Trần Thanh Tâm
| Tiếng Trung |
|
4
|
Lớp TT B1.19
| 18h00-20h15' | 14/11/2025 | 120 | 305C1 | Tối T2, T4, T6 |
Trần Thanh Tâm
| Tiếng Trung |
|
5
|
Lớp Tiếng Anh 1.127
| 18h00-20h15' | 11/11/2025 | 45 | 302C1 | Tối T3, T5 |
Nguyễn Thanh Tâm
| Tiếng Anh |
|
6
|
Lớp Tiếng Anh 1.125
| 18h00-20h15' | 11/11/2025 | 45 | 308C1 | Tối T3, T6 |
Nguyễn Thị Thái Xuyên
| Tiếng Anh |
|
7
|
Lớp Tiếng Anh 2.145
| 18h00-20h15' | 11/11/2025 | 45 | 203C1 | Tối T3, T5 |
Nông Thành Nhơn
| Tiếng Anh |
|
8
|
Lớp VSTEP 31 (Cấp tốc B1 - 60 tiết)
| 18h-20h15 | 11/11/2025 | 60 | Online | Thứ 3/5/7 |
Bùi Thị Trung Nguyên
| Lớp VSTEP |
|
9
|
Lớp Tiếng Anh 1.128
| 18h00-20h15' | 10/11/2025 | 45 | 205C1 | Tối T2, T4 |
Phan Phú Cương
| Tiếng Anh |
|
10
|
Lớp Tiếng Anh 2.140
| 18h00-20h15' | 10/11/2025 | 45 | 302C1 | Tối T2, T4 |
Nguyễn Ngọc Tấn
| Tiếng Anh |
|
11
|
Lớp Tiếng Anh 1.120
| 18h00-20h15' | 10/11/2025 | 45 | 203C1 | Tối T2, T4 |
Trần Thị Cẩm Vân
| Tiếng Anh |
|
12
|
Lớp Tiếng Anh 1.123
| 18h00-20h15' | 04/11/2025 | 45 | 306C1 | Tối T3, T5 |
Trịnh Thị Trang
| Tiếng Anh |
|
13
|
Lớp Tiếng Anh 2.141
| 18h00-20h15' | 04/11/2025 | 45 | 107C1 | Tối T3, T5 |
Huỳnh Trần Kim Uyên
| Tiếng Anh |
|
14
|
Lớp Tiếng Anh 1.119
| 18h00-20h15' | 04/11/2025 | 45 | 103C1 | Tối T3, T5 |
Mai Nhân Quyền
| Tiếng Anh |
|
15
|
Lớp Tiếng Anh 1.116
| 18h00-20h15' | 04/11/2025 | 45 | 108C1 | Tối T3, T5 |
Võ Thị Kim Ngân
| Tiếng Anh |