DANH SÁCH CÁC LỚP NGOẠI NGỮ SẮP KHAI GIẢNG

DANH SÁCH CÁC LỚP NGOẠI NGỮ ĐANG HỌC

STTDanh sách lớpThời gian họcNgày khai giảngSố tiếtPhòng họcThứ họcGiảng viên 1Loại lớp
1 Lớp Tiếng Anh 2.93 18h00-20h15'08/05/202545308C1Tối T3, T5 Trần Thị Ngọc Dể Tiếng Anh
2 Lớp TA B1.64 18h00-20h15'07/05/2025120301C1Tối T2, T4, T6 Đặng Ngọc Thu Thảo Tiếng Anh
3 Lớp Tiếng Anh 3.36 18h00-20h15'05/05/202560304C1Tối T2, T4 Lê Kỷ Nguyên Tiếng Anh
4 Lớp Tiếng Anh 2.94 18h00-20h15'05/05/202545204C1Tối T2, T4 Nông Nhật Bằng Tiếng Anh
5 Lớp Tiếng Anh 2.90 18h00-20h15'05/05/202545201C1Tối T2, T4 Võ Thị Kim Hằng Tiếng Anh
6 Lớp Tiếng Anh 3.35 18h00-20h15'22/04/202560506C1Tối T3, T5 Nguyễn Hoàng Phong Tiếng Anh
7 Lớp Tiếng Anh 2.91 18h00-20h15'22/04/202545206C1Tối T3, T5 Trần Thị Thanh Ngân Tiếng Anh
8 Lớp Tiếng Trung 1.19 18h00-20h15'08/04/202545405C1Tối T3, T5 Vi Ngọc Trân Tiếng Trung
9 Lớp Tiếng Trung 2.10 18h00-20h15'08/04/202545205C1Tối T3, T5 Lê Duyên Khánh Tiếng Trung
10 Lớp Tiếng Trung 3.6 18h00-20h15'08/04/202560208C1Tối T3, T5 Nguyễn Thị Thúy Liên Tiếng Trung
11 Lớp Tiếng Anh 2.81 7h50-11h30; 13h50-17h2006/04/202545101C1Cả ngày Chủ nhật Nguyễn Hữu Thắng Tiếng Anh
12 Lớp Tiếng Anh 2.83 7h50-11h30; 13h50-17h2005/04/202545104C1Cả ngày Thứ 7 Nguyễn Thị Danh Lam Tiếng Anh
13 Lớp Tiếng Anh 3.32 18h00-20h15'03/04/202560204C1Tối T3, T5 Huỳnh Trần Kim Uyên Tiếng Anh
14 Lớp Tiếng Anh 2.89 18h00-20h15'01/04/202545403C1Tối T3, T5 Ngô Phương Thủy Tiếng Anh
15 Lớp Tiếng Anh 1.98 18h00-20h15'01/04/202545104C1Tối T3, T5 Nguyễn Thanh Tâm Tiếng Anh
12