DANH SÁCH CÁC LỚP NGOẠI NGỮ SẮP KHAI GIẢNG

STTDanh sách lớpThời gian họcNgày khai giảngSố tiếtPhòng họcThứ họcGiảng viên 1Loại lớp
1 Lớp Tiếng Anh 1.107 18h00-20h15'15/07/202545106C1Tối T3, T5 Nguyễn Ngọc Trinh Tiếng Anh
2 Lớp TTr B1.18 18h00-20h15'14/07/2025120401C1Tối T2, T4, T6 Bùi Thị Kim Hằng Tiếng Anh
3 Lớp Tiếng Anh 3.52 18h00-20h15'14/07/202560402C1Tối T2, T4 Nguyễn Ngọc Tấn Tiếng Anh
4 Lớp Tiếng Anh 1.105 7h50-11h30; 13h50-17h2013/07/202545105C1Cả ngày Chủ nhật Võ Minh Lâm Tiếng Anh
5 Lớp Tiếng Anh 2.116 18h00-20h15'08/07/202545307C1Tối T3, T5 Nông Thành Nhơn Tiếng Anh
6 Lớp Tiếng Anh 2.114 18h00-20h15'08/07/202545404C1Tối T3, T5 Lê Phước Thiện Tiếng Anh
7 Lớp Tiếng Anh 2.112 18h00-20h15'08/07/202545308C1Tối T3, T5 Lê Thị Tuyết Mai Tiếng Anh
8 Lớp Tiếng Anh 3.48 18h00-20h15'08/07/202560402C1Tối T3, T5 Nguyễn Anh Dũng Tiếng Anh
9 Lớp Tiếng Anh 2.113 18h00-20h15'07/07/202545308C1Tối T2, T4 Trần Thị Cẩm Vân Tiếng Anh
10 Lớp Tiếng Anh 3.51 18h00-20h15'07/07/202560303C1Tối T2, T4 Nguyễn Anh Dũng Tiếng Anh
12

DANH SÁCH CÁC LỚP NGOẠI NGỮ ĐANG HỌC

STTDanh sách lớpThời gian họcNgày khai giảngSố tiếtPhòng họcThứ họcGiảng viên 1Loại lớp
1 Lớp Tiếng Anh 2.108 18h00-20h15'01/07/202545102C1Tối T3, T5 Bùi Thị Cao Nguyên Tiếng Anh
2 Lớp Tiếng Anh 2.111 18h00-20h15'30/06/202545107C1Tối T2, T4 Nguyễn Hoàng Phong Tiếng Anh
3 Lớp Tiếng Anh 2.107 18h00-20h15'30/06/202545101C1Tối T2, T4 Đỗ Nguyễn Ngọc Hiếu Tiếng Anh
4 Lớp Tiếng Anh 2.98 18h00-20h15'30/06/202545106C1Tối T2, T4 Bùi Thị Cao Nguyên Tiếng Anh
5 Lớp Tiếng Anh 3.41 7h50-11h30; 13h50-17h2029/06/202560207C1Cả ngày Chủ nhật Phan Văn Khuyên Tiếng Anh
6 Lớp Tiếng Trung 1.14 7h50'-10h30'; 13h50'-16h30'28/06/202545206C1Cả ngày Thứ 7 Võ Thanh Bảo Tiếng Trung
7 Lớp Tiếng Anh 3.44 18h00-20h15'24/06/202560305C1Tối T3, T5 Nông Nhật Bằng Tiếng Anh
8 Lớp TA B1.65 18h00-20h15'24/06/2025120306C1Tối T3, T5 Đỗ Nguyễn Ngọc Hiếu Tiếng Anh
9 Lớp Tiếng Anh 3.46 18h00-20h15'24/06/202560302C1Tối T3, T5 Lê Ngọc Hiếu Hòa Tiếng Anh
10 Lớp Tiếng Anh 3.40 18h00-20h15'24/06/202560207C1Tối T3, T5 Võ Thị Kim Hằng Tiếng Anh
11 Lớp Tiếng Anh 1.103 18h00-20h15'24/06/202545303C1Tối T3, T5 Nguyễn Thanh Tâm Tiếng Anh
12 Lớp Tiếng Anh 3.47 18h00-20h15'23/06/202560206C1Tối T2, T4 Lê Ngọc Hiếu Hòa Tiếng Anh
13 Lớp Tiếng Anh 2.92 7h50-11h30; 13h50-17h2022/06/202545108C1Cả ngày Chủ nhật Văn Thị Quỳnh Trang Tiếng Anh
14 Lớp Tiếng Anh 1.92 7h50-10h30; 13h50-16h3022/06/202545205C1Cả ngày Chủ nhật Nguyễn Hữu Thắng Tiếng Anh
15 Lớp Tiếng Anh 2.104 7h50-11h30; 13h50-17h2021/06/202545203C1Cả ngày Thứ 7 Văn Thị Quỳnh Trang Tiếng Anh
123