STT | Danh sách lớp | Thời gian học | Ngày khai giảng | Số tiết | Phòng học | Thứ học | Giảng viên 1 | Loại lớp |
1
|
Lớp Tiếng Anh 2.108
| 18h00-20h15' | 01/07/2025 | 45 | 102C1 | Tối T3, T5 |
Bùi Thị Cao Nguyên
| Tiếng Anh |
2
|
Lớp Tiếng Anh 2.111
| 18h00-20h15' | 30/06/2025 | 45 | 107C1 | Tối T2, T4 |
Nguyễn Hoàng Phong
| Tiếng Anh |
3
|
Lớp Tiếng Anh 2.107
| 18h00-20h15' | 30/06/2025 | 45 | 101C1 | Tối T2, T4 |
Đỗ Nguyễn Ngọc Hiếu
| Tiếng Anh |
4
|
Lớp Tiếng Anh 2.98
| 18h00-20h15' | 30/06/2025 | 45 | 106C1 | Tối T2, T4 |
Bùi Thị Cao Nguyên
| Tiếng Anh |
5
|
Lớp Tiếng Anh 3.41
| 7h50-11h30; 13h50-17h20 | 29/06/2025 | 60 | 207C1 | Cả ngày Chủ nhật |
Phan Văn Khuyên
| Tiếng Anh |
6
|
Lớp Tiếng Trung 1.14
| 7h50'-10h30'; 13h50'-16h30' | 28/06/2025 | 45 | 206C1 | Cả ngày Thứ 7 |
Võ Thanh Bảo
| Tiếng Trung |
7
|
Lớp Tiếng Anh 3.44
| 18h00-20h15' | 24/06/2025 | 60 | 305C1 | Tối T3, T5 |
Nông Nhật Bằng
| Tiếng Anh |
8
|
Lớp TA B1.65
| 18h00-20h15' | 24/06/2025 | 120 | 306C1 | Tối T3, T5 |
Đỗ Nguyễn Ngọc Hiếu
| Tiếng Anh |
9
|
Lớp Tiếng Anh 3.46
| 18h00-20h15' | 24/06/2025 | 60 | 302C1 | Tối T3, T5 |
Lê Ngọc Hiếu Hòa
| Tiếng Anh |
10
|
Lớp Tiếng Anh 3.40
| 18h00-20h15' | 24/06/2025 | 60 | 207C1 | Tối T3, T5 |
Võ Thị Kim Hằng
| Tiếng Anh |
11
|
Lớp Tiếng Anh 1.103
| 18h00-20h15' | 24/06/2025 | 45 | 303C1 | Tối T3, T5 |
Nguyễn Thanh Tâm
| Tiếng Anh |
12
|
Lớp Tiếng Anh 3.47
| 18h00-20h15' | 23/06/2025 | 60 | 206C1 | Tối T2, T4 |
Lê Ngọc Hiếu Hòa
| Tiếng Anh |
13
|
Lớp Tiếng Anh 2.92
| 7h50-11h30; 13h50-17h20 | 22/06/2025 | 45 | 108C1 | Cả ngày Chủ nhật |
Văn Thị Quỳnh Trang
| Tiếng Anh |
14
|
Lớp Tiếng Anh 1.92
| 7h50-10h30; 13h50-16h30 | 22/06/2025 | 45 | 205C1 | Cả ngày Chủ nhật |
Nguyễn Hữu Thắng
| Tiếng Anh |
15
|
Lớp Tiếng Anh 2.104
| 7h50-11h30; 13h50-17h20 | 21/06/2025 | 45 | 203C1 | Cả ngày Thứ 7 |
Văn Thị Quỳnh Trang
| Tiếng Anh |