DANH SÁCH CÁC LỚP NGOẠI NGỮ SẮP KHAI GIẢNG

STTDanh sách lớpThời gian họcNgày khai giảngSố tiếtPhòng họcThứ họcGiảng viên 1Loại lớp
1 Lớp Tiếng Anh 2.121 7h50-11h30; 13h50-17h2006/09/202545107C1Cả ngày Thứ 7 Đặng Ngọc Thu Thảo Tiếng Anh
2 Lớp Tiếng Anh 3.68 18h00-20h15'04/09/202560301C1Tối T3, T5 Trần Thị Ngọc Dể Tiếng Anh
3 Lớp Tiếng Anh 2.125 18h00-20h15'04/09/202545203C1Tối T3, T5 Nông Thành Nhơn Tiếng Anh
4 Lớp Tiếng Anh 3.67 18h00-20h15'04/09/202560103C1Tối T3, T5 Nguyễn Hữu Thắng Tiếng Anh
5 Lớp Tiếng Anh 1.113 18h00-20h15'04/09/202545201C1Tối T3, T5 Nguyễn Hoàng Phong Tiếng Anh
6 Lớp Tiếng Anh 2.124 18h00-20h15'03/09/202545203C1Tối T2, T4 Phan Phú Cương Tiếng Anh
7 Lớp Tiếng Anh 3.66 18h00-20h15'03/09/202560101C1Tối T2, T4 Nguyễn Hữu Thắng Tiếng Anh
8 Lớp Tiếng Anh 3.63 18h00-20h15'26/08/202560208C1Tối T3, T5 Trần Duy Hoài Tiếng Anh
9 Lớp Tiếng Trung 3.9 18h00-20h15'25/08/202560208C1Tối T2, T4, T6 Phạm Thị Kim Chi Tiếng Trung
10 Lớp Tiếng Anh 3.65 7h50-11h30; 13h50-17h2024/08/202560205C1Cả ngày Chủ nhật Nguyễn Hữu Thắng Tiếng Anh
12

DANH SÁCH CÁC LỚP NGOẠI NGỮ ĐANG HỌC

STTDanh sách lớpThời gian họcNgày khai giảngSố tiếtPhòng họcThứ họcGiảng viên 1Loại lớp
1 Lớp Tiếng Anh 2.120 18h00-20h15'19/08/202545104C1Tối T3, T5 Trịnh Thị Trang Tiếng Anh
2 Lớp TA B1.66 18h00-20h15'18/08/2025120301C1Tối T2, T4, T6 Nông Thành Nhơn Tiếng Anh
3 Lớp Tiếng Anh 1.108 18h00-20h15'18/08/202545105C1Tối T2, T4 Hồ Nguyễn Uyên Thanh Tiếng Anh
4 Lớp Tiếng Trung 1.20 18h00-20h15'18/08/202545204C1Tối T2, T4 Vi Ngọc Trân Tiếng Trung
5 Lớp Tiếng Anh 3.61 18h00-20h15'12/08/202560304C1Tối T3, T5 Huỳnh Trần Kim Uyên Tiếng Anh
6 Lớp Tiếng Anh 2.123 18h00-20h15'11/08/202545108C1Tối T2, T4 Đặng Ngọc Thu Thảo Tiếng Anh
7 Lớp Tiếng Anh 3.59 18h00-20h15'11/08/202560202C1Tối T2, T4 Phan Văn lĩnh Tiếng Anh
8 Lớp Tiếng Trung 2.14 18h00-20h15'11/08/202545103C1Tối T2, T4 Trần Thanh Tâm Tiếng Trung
9 Lớp Tiếng Anh 3.60 7h50-11h30; 13h50-17h2010/08/202560204C1Cả ngày Chủ nhật Phạm Minh Trí Tiếng Anh
10 Lớp Tiếng Anh 3.55 7h50-11h30; 13h50-17h2010/08/202560201C1Cả ngày Chủ nhật Nông Thành Nhơn Tiếng Anh
11 Lớp Tiếng Anh 3.50 7h50-11h30; 13h50-17h2010/08/202560208C1Cả ngày Chủ nhật Bùi Thị Cao Nguyên Tiếng Anh
12 Lớp Tiếng Anh 3.62 7h50-11h30; 13h50-17h2009/08/202560204C1Cả ngày Thứ 7 Nguyễn Thị Danh Lam Tiếng Anh
13 Lớp Tiếng Anh 3.58 7h50-11h30; 13h50-17h2009/08/202560301C1Cả ngày Thứ 7 Trịnh Thị Trang Tiếng Anh
14 Lớp Tiếng Anh 1.109 18h00-20h15'05/08/202545405C1Tối T3, T5 Đặng Ngọc Thu Thảo Tiếng Anh
15 Lớp Tiếng Anh 3.53 18h00-20h15'05/08/202560205C1Tối T3, T5 Phạm Văn Tặc Tiếng Anh
123