DANH SÁCH CÁC LỚP NGOẠI NGỮ SẮP KHAI GIẢNG

STTDanh sách lớpThời gian họcNgày khai giảngSố tiếtPhòng họcThứ họcGiảng viên 1Loại lớp
1 Lớp Tiếng Anh 3.18 18h00-20h15'18/02/202560508C1Tối T3, T5 Nguyễn Thị Thanh Thảo Tiếng Anh
2 Lớp Tiếng Anh 2.73 18h00-20h15'18/02/202545107C1Tối T3, T5 Trần Thị Thanh Ngân Tiếng Anh
3 Lớp Tiếng Anh 2.71 18h00-20h15'18/02/202545307C1Tối T3, T5 Lê Phước Thiện Tiếng Anh
4 Lớp Tiếng Anh 2.66 18h00-20h15'18/02/202545507C1Tối T3, T5 Nguyễn Hoàng Phong Tiếng Anh
5 Lớp Tiếng Trung 1.16 18h00-20h15'18/02/202545103C1Tối T3, T5 Đặng Kim Hồng Tiếng Trung
6 Lớp Tiếng Anh 3.9 18h00-20h15'18/02/202560207C1Tối T3, T5 Mai Thị Thảo Tiếng Anh
7 Lớp Tiếng Anh 3.16 18h00-20h15'17/02/202560507C1Tối T2, T4 Đặng Ngọc Thu Thảo Tiếng Anh
8 Lớp Tiếng Anh 2.72 18h00-20h15'17/02/202545208C1Tối T2, T4 Nguyễn Ngọc Tấn Tiếng Anh
9 Lớp Tiếng Anh 2.70 18h00-20h15'17/02/202545408C1Tối T2, T4 Phan Văn lĩnh Tiếng Anh
10 Lớp Tiếng Anh 1.88 18h00-20h15'17/02/202545205C1Tối T2, T4 Nguyễn Thị Đan Thanh Tiếng Anh
12

DANH SÁCH CÁC LỚP NGOẠI NGỮ ĐANG HỌC

STTDanh sách lớpThời gian họcNgày khai giảngSố tiếtPhòng họcThứ họcGiảng viên 1Loại lớp
1 Lớp Tiếng Anh 3.12 18h00-20h15'14/01/202560206C1Tối T3, T5 Bùi Thị Trung Nguyên Tiếng Anh
2 Lớp Tiếng Anh 1.89 18h00-20h15'14/01/202545407C1Tối T3, T5 Phạm Huỳnh Thúy Uyên Tiếng Anh
3 Lớp Tiếng Trung 3.2 18h00-20h15'14/01/202560408C1Tối T3, T5 Bùi Thị Kim Hằng Tiếng Trung
4 Lớp Tiếng Anh 2.65 18h00-20h15'13/01/202545308C1Tối T2, T4 Nguyễn Hoàng Phong Tiếng Anh
5 Lớp Tiếng Anh 3.11 18h00-20h15'13/01/202560307C1Tối T2, T4 Nguyễn Hữu Thắng Tiếng Anh
6 Lớp Tiếng Anh 3.3 7h50-10h30; 13h50-16h3011/01/202560208C1Cả ngày Thứ 7 Huỳnh Trần Kim Uyên Tiếng Anh
7 Lớp Tiếng Anh 1.87 18h00-20h15'07/01/202545208C1Tối T3, T5 Nguyễn Thanh Tâm Tiếng Anh
8 Lớp Tiếng Anh 3.10 18h00-20h15'07/01/202560205C1Tối T3, T5 Huỳnh Trần Kim Uyên Tiếng Anh
9 Lớp Tiếng Anh 1.58B 7h50-10h30; 13h50-16h3005/01/202545205C1Cả ngày Chủ nhật Đặng Ngọc Thu Thảo Tiếng Anh
10 Lớp TT B1.17 18h00-20h15'02/01/2025120202C1Tối T3, T5 Trần Thanh Tâm Tiếng Trung
11 Lớp Tiếng Anh 1.77B 18h00-20h15'30/12/202445407C1Tối T2, T4 Nông Nhật Bằng Tiếng Anh
12 Lớp Tiếng Anh 2.52 7h50-10h30; 13h50-16h3029/12/202445307C1Cả ngày Chủ nhật Văn Thị Quỳnh Trang Tiếng Anh
13 Lớp Tiếng Anh 2.61 7h50-10h30; 13h50-16h3029/12/202445202C1Cả ngày Chủ nhật Tạ Lê Khả Thư Tiếng Anh
14 Lớp Tiếng Anh 1.61B 7h50-10h3028/12/202445206C1Sáng Thứ 7/Chủ nhật Đỗ Nguyễn Ngọc Hiếu Tiếng Anh
15 Lớp TA B1.61 18h00-20h15'26/09/2024120408C1Tối T3, T5 Đặng Ngọc Thu Thảo Tiếng Anh