DANH SÁCH CÁC LỚP SẮP KHAI GIẢNG

STTDanh sách lớpThời gian họcNgày khai giảngSố tiếtPhòng họcThứ họcGiảng viên 1Loại lớp
1 Lớp Tiếng Anh 1.44 7h50-10h30; 13h50-16h3028/07/202445105C1Cả ngày CN Tạ Lê Khả Thư Tiếng Anh
2 Lớp Tiếng Anh 2.17 18h00-20h15'30/07/202445104C1Tối T3, T5 Đặng Ngọc Thu Thảo Tiếng Anh
3 Lớp Tiếng Anh 2.16 9h40-12h20'01/08/202445202C1Sáng T5, T6 Lê Kỷ Nguyên Tiếng Anh
4 Lớp Tiếng Anh 1.45 18h00-20h15'29/07/202445101C1Tối T2, T4, T6 Nguyễn Thị Danh Lam Tiếng Anh

DANH SÁCH CÁC LỚP ĐANG HỌC

STTDanh sách lớpThời gian họcNgày khai giảngSố tiếtPhòng họcThứ họcGiảng viên 1Loại lớp
1 Lớp Tiếng Anh 2.1 7h50-10h30; 13h50-16h3014/07/202445205C1Cả ngày CN Văn Thị Quỳnh Trang Tiếng Anh
2 Lớp Tiếng Anh 2.11 7h50-10h30; 13h50-16h3013/07/202445205C1Cả ngày T7 Huỳnh Thanh Sang Tiếng Anh
3 Lớp Tiếng Anh 1.41 7h50-10h30'08/07/202445205C1Sáng T2, T4 Trần Đào Nhị Vy Tiếng Anh
4 Lớp TA B1.51 18h00-20h15'09/07/2024120408C1Tối T3, T5 Đặng Ngọc Mai Tiếng Anh
5 Lớp Tiếng Anh 2.6 18h00-20h15'02/07/202445406C1Tối T3, T5 Nguyễn Thị Danh Lam Tiếng Anh
6 Lớp Tiếng Anh 1.40 18h00-20h15'02/07/202445407C1Tối T3, T5 Trần Thị Kim Trang Tiếng Anh
7 Lớp Tiếng Anh 1.39 7h50-10h30; 13h50-16h3029/06/202445202C1Cả ngày T7 Nguyễn Ngọc Trinh Tiếng Anh
8 Lớp Tiếng Anh 1.42 13h50-16h3025/06/202445202C1Chiều T3, T4 Lê Thanh Thủy Tiếng Anh
9 Lớp Tiếng Anh 2.7 7h50-10h30; 13h50-16h3029/06/202445201C1Cả ngày T7 Trịnh Thị Trang Tiếng Anh
10 Lớp Tiếng Anh 1.38 18h00-20h15'24/06/202445407C1Tối T2, T4, T6 Trịnh Thị Trang Tiếng Anh
11 Lớp Tiếng Anh 1.37 18h00-20h15'25/06/202445404C1Tối T3, T5 Trịnh Thị Trang Tiếng Anh
12 Lớp TA B1.50 18h00-20h15'24/06/2024120406C1Tối T2, T4, T6 Nguyễn Hoàng Phong Tiếng Anh
13 Lớp TA B1.45 7h50-10h30; 13h50-16h3022/06/2024120203C1Cả ngày T7 Trần Duy Hoài Tiếng Anh
14 Lớp Tiếng Anh 1.29 7h50-10h30; 13h50-16h3023/06/202445206C1Cả ngày CN Trương Võ Minh Châu Tiếng Anh
15 Lớp ÔN TA TT.100 18h00-20h15'17/06/202460302C1Tối T2, T4, T6 Nguyễn Thanh Tâm Tiếng Anh
1234