STT | Danh sách lớp | Thời gian học | Ngày khai giảng | Số tiết | Phòng học | Thứ học | Giảng viên 1 | Loại lớp |
1
|
Lớp Tiếng Trung 1.10
| 18h00-20h15' | 15/07/2024 | 45 | 408C1 | Tối T2, T4 |
Nguyễn Văn Tám
| Tiếng Trung |
2
|
Lớp Tiếng Trung 1.7
| 7h50-10h30; 13h50-16h30 | 13/07/2024 | 45 | 208C1 | Cả ngày T7 |
Lê Duyên Khánh
| Tiếng Trung |
3
|
Lớp Tiếng Trung 2.3
| 13h50-16h30 | 08/07/2024 | 45 | 205C1 | Chiều T2, Chiều T5, Sáng T7 |
Đặng Kim Hồng
| Tiếng Trung |
4
|
Lớp Tiếng Trung 1.9
| 18h00-20h15' | 25/06/2024 | 45 | 403C1 | Tối T3, T5 |
Nguyễn Thị Thúy Liên
| Tiếng Trung |
5
|
Lớp TT B1.14
| 18h00-20h15' | 18/06/2024 | 120 | 405C1 | Tối T3, T5 |
Nguyễn Văn Tám
| Tiếng Trung |
6
|
Lớp Tiếng Trung 2.1
| 18h00-20h15' | 24/06/2024 | 45 | 403C1 | Tối T2, T4 |
Phạm Thị Kim Chi
| Tiếng Trung |
7
|
Lớp Tiếng Trung 1.8
| 18h00-20h15' | 10/06/2024 | 45 | 108C1 | Tối T2, T4 |
Bùi Thị Kim Hằng
| Tiếng Trung |
8
|
Lớp TT B1.13
| 18h00-20h15' | 10/06/2024 | 120 | 208C1 | Tối T2, T4 |
Trần Thanh Tâm
| Tiếng Trung |
9
|
Lớp Tiếng Trung 1.6
| 18h00-20h15' | 04/06/2024 | 45 | 204C1 | Tối T3, T5 |
Phạm Thị Kim Chi
| Tiếng Trung |
10
|
Lớp TT B1.8
| 18h00-20h15' | 04/06/2024 | 120 | 105C1 | Tối T3, T5 |
Trần Thanh Tâm
| Tiếng Trung |